VN520


              

期许

Phiên âm : qī xǔ.

Hán Việt : kì hứa.

Thuần Việt : mong đợi; kỳ vọng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mong đợi; kỳ vọng
期望(多用于对晚辈)


Xem tất cả...