Phiên âm : qī kǎo.
Hán Việt : kì khảo.
Thuần Việt : thi cuối kỳ; thi học kỳ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thi cuối kỳ; thi học kỳ. 學校在學期結束前舉行的考試.