VN520


              

期成

Phiên âm : qí chéng.

Hán Việt : kì thành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

希望事情成功。如:「他對這項計畫, 期成之心甚切。」


Xem tất cả...