VN520


              

有髮頭陀寺

Phiên âm : yǒu fǎ tóu tuó sì.

Hán Việt : hữu phát đầu đà tự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宋代太學生生活清苦, 如同帶髮修苦行的出家人, 故稱太學為「有髮頭陀寺」。宋.羅大經《鶴林玉露》卷二:「太學古語云:『有髮頭陀寺, 無官御史臺。』言其清苦而鯁亮也。」


Xem tất cả...