VN520


              

有賺頭

Phiên âm : yǒu zhuàn tou.

Hán Việt : hữu trám đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有利潤可得。例他們估算這筆生意有賺頭, 值得一試。
有利潤可得。如:「他們估算這筆生意有賺頭, 值得一試。」


Xem tất cả...