Phiên âm : yǒu zhuàn tou.
Hán Việt : hữu trám đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有利潤可得。例他們估算這筆生意有賺頭, 值得一試。有利潤可得。如:「他們估算這筆生意有賺頭, 值得一試。」