Phiên âm : yǒu rén yuánr.
Hán Việt : hữu nhân duyên nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
性格、儀表得人喜愛。如:「這小孩有人緣兒, 人見人愛。」