VN520


              

會葬

Phiên âm : huì zàng.

Hán Việt : hội táng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.聚集眾人前往送葬。《左傳.隱公元年》:「衛侯來會葬, 不見公亦不書。」《聊齋志異.卷七.金和尚》:「祭品象物, 多難指名, 會葬者蓋相摩。」2.合葬。《史記.卷八五.呂不韋傳》:「始皇十九年, 太后薨, 謚為帝太后, 與莊襄王會葬茝陽。」


Xem tất cả...