Phiên âm : huì cuì.
Hán Việt : hội tụy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 聚集, .
Trái nghĩa : , .
匯集、聚集。《宋史.卷三四七.顏復傳》:「請令禮官會萃古今典範為五禮書。」也作「薈萃」。