VN520


              

會萃

Phiên âm : huì cuì.

Hán Việt : hội tụy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 聚集, .

Trái nghĩa : , .

匯集、聚集。《宋史.卷三四七.顏復傳》:「請令禮官會萃古今典範為五禮書。」也作「薈萃」。


Xem tất cả...