Phiên âm : huì de.
Hán Việt : hội đắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.能夠。《初刻拍案驚奇》卷二○:「也會得使人喜, 也會得使人怒。」2.能理會、懂得。唐.元稹〈嘉陵驛〉詩二首之二:「無人會得此時意, 一夜獨眠西畔廊。」