Phiên âm : huì wù.
Hán Việt : hội ngộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 會面, 會見, .
Trái nghĩa : , .
♦Gặp mặt, kiến diện. ◇Quách Tiểu Xuyên 郭小川: Kim dạ a, chung yếu dữ nhĩ hội ngộ 今夜啊, 終要與你會晤 (Dạ tiến tháp lí mộc 夜進塔里木).♦☆Tương tự: hội diện 會面, hội kiến 會見.