VN520


              

會晤

Phiên âm : huì wù.

Hán Việt : hội ngộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 會面, 會見, .

Trái nghĩa : , .

♦Gặp mặt, kiến diện. ◇Quách Tiểu Xuyên 郭小川: Kim dạ a, chung yếu dữ nhĩ hội ngộ 今夜啊, 終要與你會晤 (Dạ tiến tháp lí mộc 夜進塔里木).
♦☆Tương tự: hội diện 會面, hội kiến 會見.


Xem tất cả...