VN520


              

會捉老鼠的貓不叫

Phiên âm : huì zhuō lǎo shǔ de māo bù jiào.

Hán Việt : hội tróc lão thử đích 貓 bất khiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻有真材實學的人, 不會賣弄自己。如:「看他平日做事溫吞吞的, 卻在這次緝毒行動中立了大功, 真是會捉老鼠的貓不叫。」


Xem tất cả...