Phiên âm : kuài biàn.
Hán Việt : hội biện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
束髮之冠。《詩經.衛風.淇奧》:「有匪君子, 充耳琇瑩, 會弁如星。」