Phiên âm : céng jǐ hé shí.
Hán Việt : tằng kỉ hà thì.
Thuần Việt : chẳng bao lâu sau; chưa bao lâu; chẳng lâu sau.
chẳng bao lâu sau; chưa bao lâu; chẳng lâu sau
时间过去没有多久
曾几何时,这里竟发生了那么大的变化.
céngjǐhéshí, zhèlǐ jìng fāshēngle nàme dà de biànhuà.
chẳng lâu sau, không ngờ nơi đây lại phát sinh biến hoá lớn đến thế