VN520


              

曾几何时

Phiên âm : céng jǐ hé shí.

Hán Việt : tằng kỉ hà thì.

Thuần Việt : chẳng bao lâu sau; chưa bao lâu; chẳng lâu sau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chẳng bao lâu sau; chưa bao lâu; chẳng lâu sau
时间过去没有多久
曾几何时,这里竟发生了那么大的变化.
céngjǐhéshí, zhèlǐ jìng fāshēngle nàme dà de biànhuà.
chẳng lâu sau, không ngờ nơi đây lại phát sinh biến hoá lớn đến thế


Xem tất cả...