Phiên âm : zēng mén.
Hán Việt : tằng môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
曾祖父。《新唐書.卷一九五.孝友傳.程袁師傳》:「改葬曾門以來, 閱二十年乃畢。」