VN520


              

曾門

Phiên âm : zēng mén.

Hán Việt : tằng môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

曾祖父。《新唐書.卷一九五.孝友傳.程袁師傳》:「改葬曾門以來, 閱二十年乃畢。」


Xem tất cả...