VN520


              

曾子殺彘

Phiên âm : zēng zǐ shā zhì.

Hán Việt : tằng tử sát trệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻人講求信用。曾參的兒子欲隨曾妻到市場, 曾妻為阻止他, 便哄說將為他殺一頭豬。曾妻從市場回家後, 曾參果然依曾妻所言, 為兒子殺了一頭豬, 以表示守信用。典出《韓非子.外儲說左上》。


Xem tất cả...