Phiên âm : gēng cháng lòu yǒng.
Hán Việt : canh trường lậu vĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
更, 古代夜間的計時單位, 一夜分五更。漏, 漏壺, 古代的計時器, 內盛以水, 均勻地向下滴。更長漏永形容漫長的夜晚。元.石子章《竹塢聽琴》第三折:「我為了你呵捱了些更長漏永, 受了些衾寒枕冷。」