Phiên âm : gēng yī shì.
Hán Việt : canh y thất.
Thuần Việt : phòng thay quần áo; phòng thay đồ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phòng thay quần áo; phòng thay đồ适于个人换衣服的房间phòng thay và để đồ (dùng cho vận động viên)设有供运动员个人单独存放衣服和专用设备的柜橱并供更换运动服的房间