Phiên âm : gēng zhèng.
Hán Việt : canh chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 改正, 糾正, 訂正, 更改, .
Trái nghĩa : , .
更正启事
♦Sửa lại chỗ sai lầm. ☆Tương tự: cải chánh 改正. ◇Tư Mã Quang 司馬光: Tấu kì hữu bất đương, tắc bác hạ canh chánh chi 奏其有不當, 則駁下更正之 (Tốc thủy kí văn 涑水記聞, Quyển tam).