Phiên âm : gēng fū.
Hán Việt : canh phu.
Thuần Việt : người tuần đêm điểm canh; phu đi tuần và báo canh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người tuần đêm điểm canh; phu đi tuần và báo canh旧时打更巡夜的人又叫"更人"