VN520


              

更名

Phiên âm : gēng míng.

Hán Việt : canh danh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

更名改姓

♦Đổi tên. § Cũng như cải danh 改名. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Ngã hành bất canh danh, tọa bất cải tính, đô đầu Vũ Tùng đích tiện thị! 我行不更名, 坐不改姓, 都頭武松的便是! (Đệ nhị thập thất hồi) Ta đi không đổi tên, ngồi không đổi họ, đô đầu Võ Tòng là đây!


Xem tất cả...