Phiên âm : gèng qiě.
Hán Việt : canh thả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
並且。宋.蘇軾〈南鄉子.繡鞅玉鐶遊〉詞:「久立香車催欲上, 還留, 更且檀脣點杏油。」