Phiên âm : kuàng yě.
Hán Việt : khoáng dã .
Thuần Việt : cánh đồng bát ngát; đồng cỏ bao la; vùng hoang vu;.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cánh đồng bát ngát; đồng cỏ bao la; vùng hoang vu; vùng hoang dã; vùng bỏ hoang; nơi vắng vẻ tiêu điều; nơi hoang tàn. 空曠的原野.