Phiên âm : kuàng zhí fèn shì.
Hán Việt : khoáng chức phẫn sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
僨事, 壞事。曠職僨事指不盡守職責, 而把事情弄糟了。《明史.卷一八一.劉健傳》:「文武臣曠職僨事、虛糜廩祿者, 寧可不黜?」