VN520


              

曠然

Phiên âm : kuàng rán.

Hán Việt : khoáng nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.曠達無累。《淮南子.泰族》:「見日月光, 曠然而樂。」《文選.嵇康.養生論》:「曠然無憂患, 寂然無思慮。」2.豁然通曉。《後漢書.卷二九.申屠剛傳》:「此天所以遣告王者, 欲令失道之君, 曠然覺悟。」3.廣大開闊。《文選.王粲.從軍詩五首之五》:「朝入譙郡界, 曠然消人憂。」


Xem tất cả...