VN520


              

曠日引久

Phiên âm : kuàng rì yǐn jiǔ.

Hán Việt : khoáng nhật dẫn cửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

歷時長久, 久經時日。《漢書.卷六四上.嚴助傳》:「留軍屯守空地, 曠日引久, 士卒勞倦。」也作「曠日彌久」。


Xem tất cả...