Phiên âm : bào lù wú yí.
Hán Việt : bạo lộ vô di.
Thuần Việt : lộ rõ; hiện cả; lộ ra hoàn toàn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lộ rõ; hiện cả; lộ ra hoàn toàn (chuyện xấu lộ cả ra chẳng dấu được gì)暴露:显现遗:遗漏全部暴露出来,一点也不遗漏形容坏人坏事完全暴露出来,没有一点遗漏