VN520


              

暴露无遗

Phiên âm : bào lù wú yí.

Hán Việt : bạo lộ vô di.

Thuần Việt : lộ rõ; hiện cả; lộ ra hoàn toàn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lộ rõ; hiện cả; lộ ra hoàn toàn (chuyện xấu lộ cả ra chẳng dấu được gì)
暴露:显现遗:遗漏全部暴露出来,一点也不遗漏形容坏人坏事完全暴露出来,没有一点遗漏


Xem tất cả...