Phiên âm : àn cáng.
Hán Việt : ám tàng.
Thuần Việt : ngầm; ẩn náu; giấu mặt; giấu giếm; che đậy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngầm; ẩn náu; giấu mặt; giấu giếm; che đậy. 隱藏;隱蔽.