VN520


              

暗地里

Phiên âm : àn dì li.

Hán Việt : ám địa lí .

Thuần Việt : thầm; lén; trong bụng; sau lưng; rón rén; lén lút;.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thầm; lén; trong bụng; sau lưng; rón rén; lén lút; vụng trộm; thầm kín; trong thâm tâm. 私下;背地里. 也說暗地.


Xem tất cả...