Phiên âm : àn dì li.
Hán Việt : ám địa lí .
Thuần Việt : thầm; lén; trong bụng; sau lưng; rón rén; lén lút;.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thầm; lén; trong bụng; sau lưng; rón rén; lén lút; vụng trộm; thầm kín; trong thâm tâm. 私下;背地里. 也說暗地.