Phiên âm : àn shì sī xīn.
Hán Việt : ám thất tư tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在幽暗無人之處做虧心事。比喻不坦蕩光明。明.陸采《明珠記》第七齣:「丈夫然諾重如山, 暗室私心鬼神見。」也作「暗室虧心」。