VN520


              

暗室私心

Phiên âm : àn shì sī xīn.

Hán Việt : ám thất tư tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在幽暗無人之處做虧心事。比喻不坦蕩光明。明.陸采《明珠記》第七齣:「丈夫然諾重如山, 暗室私心鬼神見。」也作「暗室虧心」。


Xem tất cả...