Phiên âm : àn shì bù qī.
Hán Việt : ám thất bất khi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雖獨處隱僻處無人可見, 然亦居心端正。形容坦誠磊落。例他一生暗室不欺, 沒有什麼不可告人事。雖獨處隱僻處無人可見, 然亦居心端正。形容坦誠磊落。如:「他一生暗室不欺, 沒有什麼不可告人事。」