VN520


              

暗室不欺

Phiên âm : àn shì bù qī.

Hán Việt : ám thất bất khi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雖獨處隱僻處無人可見, 然亦居心端正。形容坦誠磊落。例他一生暗室不欺, 沒有什麼不可告人事。
雖獨處隱僻處無人可見, 然亦居心端正。形容坦誠磊落。如:「他一生暗室不欺, 沒有什麼不可告人事。」


Xem tất cả...