VN520


              

暗害

Phiên âm : àn hài.

Hán Việt : ám hại.

Thuần Việt : đâm sau lưng; vu khống; nói xấu.

Đồng nghĩa : 謀害, 暗殺, 暗算, .

Trái nghĩa : , .

1. đâm sau lưng; vu khống; nói xấu. 暗地里陷害他人.


Xem tất cả...