Phiên âm : àn huā r.
Hán Việt : ám hoa nhân.
Thuần Việt : hoa văn chìm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoa văn chìm隐约的花纹,如瓷器上利用凹凸构成的花纹和纺织品上利用明暗构成的花纹