Phiên âm : àn mǎ.
Hán Việt : ám mã.
Thuần Việt : mã số lóng; mật mã hàng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mã số lóng; mật mã hàng (mật mã ghi giá hàng của hiệu buôn thời xưa)(暗码儿)旧时商店在商品标价上所用代替数字的符号