VN520


              

暗码

Phiên âm : àn mǎ.

Hán Việt : ám mã.

Thuần Việt : mã số lóng; mật mã hàng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mã số lóng; mật mã hàng (mật mã ghi giá hàng của hiệu buôn thời xưa)
(暗码儿)旧时商店在商品标价上所用代替数字的符号


Xem tất cả...