VN520


              

暗無天日

Phiên âm : àn wú tiān rì.

Hán Việt : ÁM VÔ THIÊN NHẬT.

Thuần Việt : mịt mù tăm tối; tối tăm ngột ngạt; đen tối; hắc ám.

Đồng nghĩa : 昏天黑地, 慘無天日, .

Trái nghĩa : , .

mịt mù tăm tối; tối tăm ngột ngạt; đen tối; hắc ám; tối tăm (hình dung xã hội đầy rẫy những tội ác). 形容社會極端黑暗.


Xem tất cả...