VN520


              

暗火

Phiên âm : àn huǒ.

Hán Việt : ám hỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Lửa sắp tắt. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Hàn hôi mai ám hỏa, Hiểu diễm ngưng tàn chúc 寒灰埋暗火, 曉焰凝殘燭 (Quách Hư Chu tương phỏng 郭虛舟相訪).
♦Tỉ dụ lực lượng tiềm tàng.


Xem tất cả...