Phiên âm : àn huǒ.
Hán Việt : ám hỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Lửa sắp tắt. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Hàn hôi mai ám hỏa, Hiểu diễm ngưng tàn chúc 寒灰埋暗火, 曉焰凝殘燭 (Quách Hư Chu tương phỏng 郭虛舟相訪).♦Tỉ dụ lực lượng tiềm tàng.