Phiên âm : àn dàn.
Hán Việt : ám đạm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 慘澹, .
Trái nghĩa : , .
不鮮豔、不鮮明。唐.元稹〈送孫勝〉詩:「桐花暗澹柳惺憁, 池帶輕波柳帶風。」宋.歐陽修〈鴈〉詩:「水闊天低雲暗澹, 朔風吹起自成行。」也作「暗淡」。