Phiên âm : àn cháo xiōng yǒng.
Hán Việt : ám triều hung dũng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻暗中發展而尚未顯露出來的巨大勢力。例這一波人事升遷, 使得機關裡暗潮洶湧, 大家都極力爭取出線的機會。比喻暗中發展而尚未顯露出來的巨大勢力。如:「這一波人事升遷, 使得機關裡暗潮洶湧, 大家都極力爭取出線的機會。」