VN520


              

暗潮洶湧

Phiên âm : àn cháo xiōng yǒng.

Hán Việt : ám triều hung dũng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻暗中發展而尚未顯露出來的巨大勢力。例這一波人事升遷, 使得機關裡暗潮洶湧, 大家都極力爭取出線的機會。
比喻暗中發展而尚未顯露出來的巨大勢力。如:「這一波人事升遷, 使得機關裡暗潮洶湧, 大家都極力爭取出線的機會。」


Xem tất cả...