VN520


              

暗溝

Phiên âm : àngōu.

Hán Việt : ám câu.

Thuần Việt : cống ngầm; ống cống; đường thoát nước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cống ngầm; ống cống; đường thoát nước. 地下的排水溝.

♦Rãnh cống dẫn nước phế thải dưới lòng đất. § Rãnh ở trên mặt đất gọi là minh câu 明溝. ◇Lão Xá 老舍: Tu câu đích kế hoạch thị tiên tu nhất đạo ám câu; bả ám câu tu hảo, tái điền thượng na điều lão đích minh câu 修溝的計劃是先修一道暗溝; 把暗溝修好, 再填上那條老的明溝 (Long tu câu 龍鬚溝, Đệ tam mạc).


Xem tất cả...