VN520


              

暗度陈仓

Phiên âm : àn dù chén cāng.

Hán Việt : ám độ trần thương.

Thuần Việt : hoạt động bí mật; hoạt động ngầm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoạt động bí mật; hoạt động ngầm
暗渡陈仓渡:越过陈仓:古代县名,在今陕西省宝鸡市东,为关中、汉中之间的交通要道汉高祖刘邦用韩信计,偷渡陈仓定三秦亦比喻秘密进行的活动
tư thông; thông dâm
也比喻男女私通一一通常与"明修栈道"合用


Xem tất cả...