VN520


              

暗度

Phiên âm : àn dù.

Hán Việt : ám độ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Trôi qua một cách âm thầm lặng lẽ không hay không biết. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Ám độ nam lâu nguyệt, Hàn thâm bắc chử vân 暗度南樓月, 寒深北渚雲 (Chu trung dạ tuyết hữu hoài 舟中夜雪有懷).
♦Ngấm ngầm tráo đổi.


Xem tất cả...