Phiên âm : àn jiāo.
Hán Việt : ám 礁 .
Thuần Việt : đá ngầm; rạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. đá ngầm; rạn. 海洋、江河中不露出水面的礁石, 是航行的障礙.