Phiên âm : àn shā.
Hán Việt : ám sát.
Thuần Việt : ám sát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ám sát. 乘人不備, 進行殺害.
♦Ngầm giết hại người, thừa lúc bất ngờ giết người. ◎Như: Mĩ quốc Cam-nãi-địch tổng thống bị nhân ám sát 美國甘迺迪總統被人暗殺 tổng thống Mĩ Kennedy bị người ta ám sát.