Phiên âm : àn chǎng.
Hán Việt : ám tràng.
Thuần Việt : tình tiết ngầm hiểu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tình tiết ngầm hiểu. 不在舞臺上表演, 只在臺詞中交代, 使觀眾意會的情節.