Phiên âm : àn yù.
Hán Việt : ám dụ.
Thuần Việt : ám dụ; lời nói ẩn ý; ẩn ý; ẩn ngữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ám dụ; lời nói ẩn ý; ẩn ý; ẩn ngữ隐而不显的譬喻相对于明喻而言