Phiên âm : àn shāng.
Hán Việt : ám thương.
Thuần Việt : nội thương .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nội thương (khí, huyết, phủ tạng bị thương do bị té, va chạm, bị đánh)泛指由跌碰挤压踢打等原因引起的气血脏腑经络的损伤物体上的不显露的损伤