Phiên âm : àn fù.
Hán Việt : ám phó.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
暗中忖度、思量。元.李好古《張生煮海》第四折:「你自暗付, 則俺這水晶宮是一搭兒奢華處。」