Phiên âm : nuǎn dàng liáo guō.
Hán Việt : noãn đãng liêu oa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
溫酒的鍋子。《喻世明言.卷三三.張古老種瓜娶文女》:「諫議即時教安排酒樽食壘, 暖盪撩鍋, 辦幾件食次, 叫出十八歲女兒來。」