Phiên âm : nuǎn yì.
Hán Việt : noãn ý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 寒意, .
溫暖的感覺。例他雪中送炭的義舉, 為災區居民帶來些許暖意。溫暖的感覺。如:「由於他的雪中送炭, 給這嚴冷的冬夜, 帶來一絲的暖意。」