VN520


              

暖塵

Phiên âm : nuǎn chén.

Hán Việt : noãn trần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

輕塵。元.虞集〈次韻朱本初訪李溉之學士不遇〉詩:「城南城北暖塵飛, 伐木相求苦未歸。」也作「軟塵」。


Xem tất cả...